Angustalius malacellus
Angustalius malacellus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Crambinae |
Chi (genus) | Angustalius |
Loài (species) | A. malacellus |
Danh pháp hai phần | |
Angustalius malacellus (Duponchel, 1836)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Angustalius malacellus là một loài bướm đêm thuộc họ Crambinae. Nó được tìm thấy ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp, Sardegna, Sicilia, Ý, Hy Lạp và Kríti. Nó cũng được tìm thấy ở Comoros, Rwanda và Nam Phi.[2]
Ấu trùng ăn cỏ nhưng cũng ăn cây ngô.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Bài viết liên quan đến tông bướm Crambini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|