Andrena bimaculata
Andrena bimaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Liên họ (superfamilia) | Apoidea |
Họ (familia) | Andrenidae |
Phân họ (subfamilia) | Andreninae |
Chi (genus) | Andrena |
Loài (species) | A. bimaculata |
Danh pháp hai phần | |
Andrena bimaculata Kirby, 1802 |
Andrena bimaculata là một loài ong trong họ Andrenidae. Loài này được Kirby miêu tả khoa học đầu tiên năm 1802.[1]
Chú thích
- ^ Andrena bimaculata (TSN 752195) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS). Truy cập ngày 01 tháng 8 năm 2014.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Andrena bimaculata tại Wikispecies
Bài viết về họ ong Andrenidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|