Airaphilus nasutus
Airaphilus nasutus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Silvanidae |
Chi (genus) | Airaphilus |
Loài (species) | A. nasutus |
Danh pháp hai phần | |
Airaphilus nasutus Chevrolat, 1860 |
Airaphilus nasutus là một loài bọ cánh cứng trong họ Silvanidae. Loài này được Chevrolat miêu tả khoa học năm 1860.[1]
Chú thích
- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
Bài viết liên quan đến họ bọ cánh cứng Silvanidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|