Acleris rufana
Acleris rufana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Chi (genus) | Acleris |
Loài (species) | A. rufana |
Danh pháp hai phần | |
Acleris rufana (Denis & Schiffermüller, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acleris rufana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc, trung và tây nam châu Âu qua miền nam Xibia tới vùng Viễn Đông Nga và Nhật Bản.
Sải cánh dài khoảng 19 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 8 đến tháng 10. Cá thể trườn thành ngủ đông và xuất hiện lại vào mùa xuân.
Ấu trùng chủ yếu ăn Myrica gale, tuy nhiên cũng được ghi nhận trên các loài Salix.
Chú thích
Tham khảo
- UKmoths
- Tư liệu liên quan tới Acleris rufana tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến phân họ bướm Tortricinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|