ATP Finals 2023 - Đôi
ATP Finals 2023 - Đôi | ||||
---|---|---|---|---|
ATP Finals 2023 | ||||
Vô địch 2022 | Rajeev Ram Joe Salisbury | |||
Chi tiết | ||||
Số tay vợt | 8 | |||
Các sự kiện | ||||
| ||||
|
Rajeev Ram và Joe Salisbury là đương kim vô địch.
Hạt giống
- Ivan Dodig / Austin Krajicek
- Wesley Koolhof / Neal Skupski
- Rohan Bopanna / Matthew Ebden
- Santiago González / Édouard Roger-Vasselin
- Marcel Granollers / Horacio Zeballos
- Rajeev Ram / Joe Salisbury
- Máximo González / Andrés Molteni
- Rinky Hijikata / Jason Kubler
Thay thế
- Nathaniel Lammons / Jackson Withrow
- Hugo Nys / Jan Zieliński
Kết quả
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
|
Bảng Xanh
Dodig Krajicek | González Roger-Vasselin | Granollers Zeballos | González Molteni | RR T–B | Set T–B | Game T–B | Xếp hạng | ||
1 | Ivan Dodig Austin Krajicek | 0–0 | |||||||
4 | Santiago González Édouard Roger-Vasselin | 0–0 | |||||||
5 | Marcel Granollers Horacio Zeballos | 0–0 | |||||||
7 | Máximo González Andrés Molteni | 0–0 |
Bảng Đỏ
Koolhof Skupski | Bopanna Ebden | Ram Salisbury | Hijikata Kubler | RR T–B | Set T–B | Game T–B | Xếp hạng | ||
2 | Wesley Koolhof Neal Skupski | 0–0 | |||||||
3 | Rohan Bopanna Matthew Ebden | 0–0 | |||||||
6 | Rajeev Ram Joe Salisbury | 0–0 | |||||||
8 | Rinky Hijikata Jason Kubler | 0–0 |
Tiêu chí xếp hạng: 1. Số trận thắng; 2. Số trận; 3. Trong 2 tay vợt đồng hạng, kết quả đối đầu; 4. Trong 3 tay vợt đồng hạng, tỉ lệ % set thắng, sau đó tỉ lệ % game thắng; 5. Xếp hạng ATP.[1]
Tham khảo
- ^ “Semi-final Qualifying Procedure”. Nitto ATP Finals.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức
- Xếp hạng vòng bảng
- Kết quả đôi