999 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
Năm:
  • 1002 TCN
  • 1001 TCN
  • 1000 TCN
  • 999 TCN
  • 998 TCN
  • 997 TCN
  • 996 TCN
999 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory999 TCN
CMXCVIII TCN
Ab urbe condita−245
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3752
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−942 – −941
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2103–2104
Lịch Bahá’í−2842 – −2841
Lịch Bengal−1591
Lịch Berber−48
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
1698 hoặc 1638
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
1699 hoặc 1639
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1282 – −1281
Lịch Dân Quốc2910 trước Dân Quốc
民前2910年
Lịch Do Thái2762–2763
Lịch Đông La Mã4510–4511
Lịch Ethiopia−1006 – −1005
Lịch Holocen9002
Lịch Hồi giáo1670 BH – 1669 BH
Lịch Igbo−1998 – −1997
Lịch Iran1620 BP – 1619 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1636
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−454
Dương lịch Thái−455
Lịch Triều Tiên1335

999 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s