808 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 808 TCN DCCCVII TCN |
Ab urbe condita | −54 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3943 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −751 – −750 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2294–2295 |
Lịch Bahá’í | −2651 – −2650 |
Lịch Bengal | −1400 |
Lịch Berber | 143 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 1889 hoặc 1829 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 1890 hoặc 1830 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1091 – −1090 |
Lịch Dân Quốc | 2719 trước Dân Quốc 民前2719年 |
Lịch Do Thái | 2953–2954 |
Lịch Đông La Mã | 4701–4702 |
Lịch Ethiopia | −815 – −814 |
Lịch Holocen | 9193 |
Lịch Hồi giáo | 1473 BH – 1472 BH |
Lịch Igbo | −1807 – −1806 |
Lịch Iran | 1429 BP – 1428 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1445 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −263 |
Dương lịch Thái | −264 |
Lịch Triều Tiên | 1526 |
808 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|