401 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 401 TCN CD TCN |
Ab urbe condita | 353 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4350 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −344 – −343 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2701–2702 |
Lịch Bahá’í | −2244 – −2243 |
Lịch Bengal | −993 |
Lịch Berber | 550 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2296 hoặc 2236 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2297 hoặc 2237 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −684 – −683 |
Lịch Dân Quốc | 2312 trước Dân Quốc 民前2312年 |
Lịch Do Thái | 3360–3361 |
Lịch Đông La Mã | 5108–5109 |
Lịch Ethiopia | −408 – −407 |
Lịch Holocen | 9600 |
Lịch Hồi giáo | 1053 BH – 1052 BH |
Lịch Igbo | −1400 – −1399 |
Lịch Iran | 1022 BP – 1021 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1038 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 144 |
Dương lịch Thái | 143 |
Lịch Triều Tiên | 1933 |
401 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|