348
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 348 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 348 CCCXLVIII |
Ab urbe condita | 1101 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5098 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 404–405 |
- Shaka Samvat | 270–271 |
- Kali Yuga | 3449–3450 |
Lịch Bahá’í | −1496 – −1495 |
Lịch Bengal | −245 |
Lịch Berber | 1298 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 3044 hoặc 2984 — đến — Mậu Thân (戊申年) 3045 hoặc 2985 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 64–65 |
Lịch Dân Quốc | 1564 trước Dân Quốc 民前1564年 |
Lịch Do Thái | 4108–4109 |
Lịch Đông La Mã | 5856–5857 |
Lịch Ethiopia | 340–341 |
Lịch Holocen | 10348 |
Lịch Hồi giáo | 282 BH – 281 BH |
Lịch Igbo | −652 – −651 |
Lịch Iran | 274 BP – 273 BP |
Lịch Julius | 348 CCCXLVIII |
Lịch Myanma | −290 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 892 |
Dương lịch Thái | 891 |
Lịch Triều Tiên | 2681 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|