25 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 25 TCN XXIV TCN |
Ab urbe condita | 729 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4726 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 32–33 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3077–3078 |
Lịch Bahá’í | −1868 – −1867 |
Lịch Bengal | −617 |
Lịch Berber | 926 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2672 hoặc 2612 — đến — Bính Thân (丙申年) 2673 hoặc 2613 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −308 – −307 |
Lịch Dân Quốc | 1936 trước Dân Quốc 民前1936年 |
Lịch Do Thái | 3736–3737 |
Lịch Đông La Mã | 5484–5485 |
Lịch Ethiopia | −32 – −31 |
Lịch Holocen | 9976 |
Lịch Hồi giáo | 666 BH – 665 BH |
Lịch Igbo | −1024 – −1023 |
Lịch Iran | 646 BP – 645 BP |
Lịch Julius | 25 TCN XXIV TCN |
Lịch Myanma | −662 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 520 |
Dương lịch Thái | 519 |
Lịch Triều Tiên | 2309 |
Năm 25 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|