248 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 248 TCN CCXLVII TCN |
Ab urbe condita | 506 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4503 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −191 – −190 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2854–2855 |
Lịch Bahá’í | −2091 – −2090 |
Lịch Bengal | −840 |
Lịch Berber | 703 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2449 hoặc 2389 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2450 hoặc 2390 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −531 – −530 |
Lịch Dân Quốc | 2159 trước Dân Quốc 民前2159年 |
Lịch Do Thái | 3513–3514 |
Lịch Đông La Mã | 5261–5262 |
Lịch Ethiopia | −255 – −254 |
Lịch Holocen | 9753 |
Lịch Hồi giáo | 896 BH – 895 BH |
Lịch Igbo | −1247 – −1246 |
Lịch Iran | 869 BP – 868 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −885 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 297 |
Dương lịch Thái | 296 |
Lịch Triều Tiên | 2086 |
248 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|