235 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 235 TCN CCXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 519 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4516 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −178 – −177 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2867–2868 |
Lịch Bahá’í | −2078 – −2077 |
Lịch Bengal | −827 |
Lịch Berber | 716 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2462 hoặc 2402 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2463 hoặc 2403 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −518 – −517 |
Lịch Dân Quốc | 2146 trước Dân Quốc 民前2146年 |
Lịch Do Thái | 3526–3527 |
Lịch Đông La Mã | 5274–5275 |
Lịch Ethiopia | −242 – −241 |
Lịch Holocen | 9766 |
Lịch Hồi giáo | 882 BH – 881 BH |
Lịch Igbo | −1234 – −1233 |
Lịch Iran | 856 BP – 855 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −872 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 310 |
Dương lịch Thái | 309 |
Lịch Triều Tiên | 2099 |
235 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|