175
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 175 CLXXV |
Ab urbe condita | 928 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4925 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 231–232 |
- Shaka Samvat | 97–98 |
- Kali Yuga | 3276–3277 |
Lịch Bahá’í | −1669 – −1668 |
Lịch Bengal | −418 |
Lịch Berber | 1125 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2871 hoặc 2811 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2872 hoặc 2812 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −109 – −108 |
Lịch Dân Quốc | 1737 trước Dân Quốc 民前1737年 |
Lịch Do Thái | 3935–3936 |
Lịch Đông La Mã | 5683–5684 |
Lịch Ethiopia | 167–168 |
Lịch Holocen | 10175 |
Lịch Hồi giáo | 461 BH – 460 BH |
Lịch Igbo | −825 – −824 |
Lịch Iran | 447 BP – 446 BP |
Lịch Julius | 175 CLXXV |
Lịch Myanma | −463 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 719 |
Dương lịch Thái | 718 |
Lịch Triều Tiên | 2508 |
Năm 175 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
- Chu Du, khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc
- Tôn Sách, người đặt nền móng cho nước Đông Ngô thời Tam Quốc.
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|