151
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 151 CLI |
Ab urbe condita | 904 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4901 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 207–208 |
- Shaka Samvat | 73–74 |
- Kali Yuga | 3252–3253 |
Lịch Bahá’í | −1693 – −1692 |
Lịch Bengal | −442 |
Lịch Berber | 1101 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 2847 hoặc 2787 — đến — Tân Mão (辛卯年) 2848 hoặc 2788 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −133 – −132 |
Lịch Dân Quốc | 1761 trước Dân Quốc 民前1761年 |
Lịch Do Thái | 3911–3912 |
Lịch Đông La Mã | 5659–5660 |
Lịch Ethiopia | 143–144 |
Lịch Holocen | 10151 |
Lịch Hồi giáo | 486 BH – 484 BH |
Lịch Igbo | −849 – −848 |
Lịch Iran | 471 BP – 470 BP |
Lịch Julius | 151 CLI |
Lịch Myanma | −487 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 695 |
Dương lịch Thái | 694 |
Lịch Triều Tiên | 2484 |
Năm 151 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|