148 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 151 TCN
  • 150 TCN
  • 149 TCN
  • 148 TCN
  • 147 TCN
  • 146 TCN
  • 145 TCN
148 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory148 TCN
CXLVII TCN
Ab urbe condita606
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4603
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−91 – −90
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2954–2955
Lịch Bahá’í−1991 – −1990
Lịch Bengal−740
Lịch Berber803
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
2549 hoặc 2489
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
2550 hoặc 2490
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−431 – −430
Lịch Dân Quốc2059 trước Dân Quốc
民前2059年
Lịch Do Thái3613–3614
Lịch Đông La Mã5361–5362
Lịch Ethiopia−155 – −154
Lịch Holocen9853
Lịch Hồi giáo793 BH – 792 BH
Lịch Igbo−1147 – −1146
Lịch Iran769 BP – 768 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−785
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch397
Dương lịch Thái396
Lịch Triều Tiên2186

Năm 148 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s