146
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 146 CXLVI |
Ab urbe condita | 899 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4896 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 202–203 |
- Shaka Samvat | 68–69 |
- Kali Yuga | 3247–3248 |
Lịch Bahá’í | −1698 – −1697 |
Lịch Bengal | −447 |
Lịch Berber | 1096 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2842 hoặc 2782 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2843 hoặc 2783 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −138 – −137 |
Lịch Dân Quốc | 1766 trước Dân Quốc 民前1766年 |
Lịch Do Thái | 3906–3907 |
Lịch Đông La Mã | 5654–5655 |
Lịch Ethiopia | 138–139 |
Lịch Holocen | 10146 |
Lịch Hồi giáo | 491 BH – 490 BH |
Lịch Igbo | −854 – −853 |
Lịch Iran | 476 BP – 475 BP |
Lịch Julius | 146 CXLVI |
Lịch Myanma | −492 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 690 |
Dương lịch Thái | 689 |
Lịch Triều Tiên | 2479 |
Năm 146 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|