138 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 138 TCN CXXXVII TCN |
Ab urbe condita | 616 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4613 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −81 – −80 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2964–2965 |
Lịch Bahá’í | −1981 – −1980 |
Lịch Bengal | −730 |
Lịch Berber | 813 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 2559 hoặc 2499 — đến — Quý Mão (癸卯年) 2560 hoặc 2500 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −421 – −420 |
Lịch Dân Quốc | 2049 trước Dân Quốc 民前2049年 |
Lịch Do Thái | 3623–3624 |
Lịch Đông La Mã | 5371–5372 |
Lịch Ethiopia | −145 – −144 |
Lịch Holocen | 9863 |
Lịch Hồi giáo | 782 BH – 781 BH |
Lịch Igbo | −1137 – −1136 |
Lịch Iran | 759 BP – 758 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −775 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 407 |
Dương lịch Thái | 406 |
Lịch Triều Tiên | 2196 |
Năm 138 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|