138
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 138 CXXXVIII |
Ab urbe condita | 891 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4888 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 194–195 |
- Shaka Samvat | 60–61 |
- Kali Yuga | 3239–3240 |
Lịch Bahá’í | −1706 – −1705 |
Lịch Bengal | −455 |
Lịch Berber | 1088 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2834 hoặc 2774 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2835 hoặc 2775 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −146 – −145 |
Lịch Dân Quốc | 1774 trước Dân Quốc 民前1774年 |
Lịch Do Thái | 3898–3899 |
Lịch Đông La Mã | 5646–5647 |
Lịch Ethiopia | 130–131 |
Lịch Holocen | 10138 |
Lịch Hồi giáo | 499 BH – 498 BH |
Lịch Igbo | −862 – −861 |
Lịch Iran | 484 BP – 483 BP |
Lịch Julius | 138 CXXXVIII |
Lịch Myanma | −500 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 682 |
Dương lịch Thái | 681 |
Lịch Triều Tiên | 2471 |
Năm 138 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|