132 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
Năm:
  • 135 TCN
  • 134 TCN
  • 133 TCN
  • 132 TCN
  • 131 TCN
  • 130 TCN
  • 129 TCN
132 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory132 TCN
CXXXI TCN
Ab urbe condita622
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4619
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−75 – −74
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2970–2971
Lịch Bahá’í−1975 – −1974
Lịch Bengal−724
Lịch Berber819
Can ChiMậu Thân (戊申年)
2565 hoặc 2505
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
2566 hoặc 2506
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−415 – −414
Lịch Dân Quốc2043 trước Dân Quốc
民前2043年
Lịch Do Thái3629–3630
Lịch Đông La Mã5377–5378
Lịch Ethiopia−139 – −138
Lịch Holocen9869
Lịch Hồi giáo776 BH – 775 BH
Lịch Igbo−1131 – −1130
Lịch Iran753 BP – 752 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−769
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch413
Dương lịch Thái412
Lịch Triều Tiên2202

Năm 132 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s