114 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 114 TCN CXIII TCN |
Ab urbe condita | 640 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4637 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −57 – −56 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2988–2989 |
Lịch Bahá’í | −1957 – −1956 |
Lịch Bengal | −706 |
Lịch Berber | 837 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2583 hoặc 2523 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2584 hoặc 2524 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −397 – −396 |
Lịch Dân Quốc | 2025 trước Dân Quốc 民前2025年 |
Lịch Do Thái | 3647–3648 |
Lịch Đông La Mã | 5395–5396 |
Lịch Ethiopia | −121 – −120 |
Lịch Holocen | 9887 |
Lịch Hồi giáo | 758 BH – 757 BH |
Lịch Igbo | −1113 – −1112 |
Lịch Iran | 735 BP – 734 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −751 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 431 |
Dương lịch Thái | 430 |
Lịch Triều Tiên | 2220 |
Năm 114 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|