Kaunti Le Thuy

Kaunti Lệ Thủy
Kaunti
Bandar Kien Giang, kapital di Le Thuy
Bandar Kien Giang, kapital di Le Thuy
Negara Vietnam
RegionNorth Central Coastal
ProvinsiQuang Binh
KapitalBandar Kien Giang
Keluasan
 • Jumlah548.47 batu persegi (1,420.52 km2)
Zon waktuUTC+7 (UTC + 7)

Kaunti Le Thuy (Bahasa Vietnam: Huyện Lệ Thủy) merupakan sebuah county terletak di Provinsi Quang Binh, Vietnam. Ia terletak dibawah pentadbiran bandar Dong Hoi.

Administrative subdivisions

Kabupaten ini memiliki dua townlets dan 25 komune ()

  • 2 bandar: Kiến Giang and Nông Trường Lệ Ninh.
  • 25 kommune:

Hồng Thủy, Ngư Hoà, Ngư Thủy, Thanh Thủy, Lộc Thủy, Hoa Thủy, Cam Thủy, Liên Thủy, Phong Thủy, An Thủy, Sơn Thủy, Ngân Thủy, Hải Thủy, Hưng Thủy, Tân Thủy, Xuân Thủy , Dương Thủy, Mai Thủy, Phú Thủy, Mỹ Thủy, Sen Thủy, Trường Thủy, Văn Thủy, Kim Thủy, Thái Thủy.[1]

Referenci

  1. ^ Quang Binh Year Book and Quang Binh Province official website
  • l
  • b
  • s

Jika anda melihat rencana yang menggunakan templat {{tunas}} ini, gantikanlah ia dengan templat tunas yang lebih spesifik.

  • l
  • b
  • s
Capital: Đồng Hới
Đồng Hới
Bắc Nghĩa  • Đồng Mỹ  • Đồng Phú  • Đồng Sơn  • Đức Ninh Đông  • Hải Đình  • Hải Thành  • Nam Lý  • Phú Hải  • Bảo Ninh  • Đức Ninh  • Lộc Ninh  • Nghĩa Ninh  • Quang Phú  • Thuận Đức
Quảng Bình Province
Kaunti Bo Trach
Hoàn Lão  • Bắc Trạch  • Cự Nẫm  • Đại Trạch  • Đồng Trạch  • Đức Trạch  • Hạ Trạch  • Hải Trạch  • Hòa Trạch  • Hoàn Trạch  • Hưng Trạch  • Lâm Trạch  • Liên Trạch  • Lý Trạch  • Mỹ Trạch  • Nam Trạch  • Nhân Trạch  • Phú Định  • Phú Trạch  • Phúc Trạch  • Sơn Lộc  • Sơn Trạch  • Tân Trạch  • Tây Trạch  • Thanh Trạch  • Thượng Trạch  • Trung Trạch  • Vạn Trạch  • Xuân Trạch
Kaunti Le Thuy
Kiến Giang • Nông Trường Lệ Ninh • An Thủy • Cam Thủy • Dương Thủy • Hải Thủy  • Hoa Thủy • Hồng Thủy • Hưng Thủy • Kim Thủy • Loc Thuy • Liên Thủy • Mai Thuy • Mỹ Thủy • Ngân Thủy • Ngư Thủy • Ngư Hòa • Phong Thủy • Phú Thủy • Sen Thuy • Sơn Thủy • Tan Thuy • Thái Thủy • Thanh Thủy • Trường Thủy • Văn Thủy
Kaunti Minh Hoa
Quy Đạt  • Xuân Hoá  • Yên Hoá  • Trung Hoá  • Tân Hoá  • Minh Hoá  • Hồng Hoá  • Hóa Tiến  • Hóa Hợp  • Hóa Sơn  • Hóa Phúc  • Hóa Thanh  • Dân Hoá  • Thượng Hoá  • Trọng Hóa  • Quy Hóa
Kaunti Quang Ninh
Quán Hàu  • Võ Ninh  • Lương Ninh  • Hải Ninh  • Duy Ninh  • Vĩnh Ninh  • Hàm Ninh  • Hiền Ninh  • Xuân Ninh  • An Ninh  • Gia Ninh  • Tân Ninh  • Vạn Ninh  • Trường Xuân  • Trường Sơn
Kaunti Quang Trach
Ba Đồn  • Quảng Đông  • Cảnh Dương  • Quảng Phú  • Quảng Xuân  • Quảng Phúc  • Quảng Thọ  • Quảng Liên  • Quảng Tiến  • Quảng Lưu • Quảng Kim  • Quảng Hợp
Kaunti Tuyen Hoa
Đồng Lê  • Lâm Hóa  • Hương Hóa  • Thanh Hóa  • Thanh Thạch  • Kim Hóa  • Sơn Hóa  • Lê Hóa  • Thuận Hóa  • Đồng Hóa  • Thạch Hóa  • Nam Hóa  • Đức Hóa  • Phong Hóa  • Mai Hóa  • Ngư Hóa  • Tiến Hóa  • Châu Hóa  • Cao Quảng  • Văn Hóa